Từ 7 đến 30 ngày trước khi bị nhồi máu não, cơ thể có thể phát ra 5 “tín hiệu báo động”

Từ 7 đến 30 ngày trước khi bị nhồi máu não, cơ thể có thể phát ra 5 “tín hiệu báo động”

Nhồi máu não thường xảy ra như thế nào?

Trước hết, nhồi máu não liên quan đến cảm xúc, đặc biệt là khi bạn đang chịu áp lực lớn, nóng tính hoặc lo lắng. Nguyên nhân là do những cảm xúc tiêu cực có thể kích thích các dây thần kinh não, ảnh hưởng đến việc cung cấp máu và oxy cho não, gây ra tình trạng thiếu máu não đột ngột tại một điểm nhất định, gây ra nhồi máu não.

Từ 7 đến 30 ngày trước khi bị nhồi máu não, cơ thể có thể phát ra 5

Thứ hai, bản thân bệnh nhân có các bệnh lý nền như tăng huyết áp, bệnh tim, tiểu đường… Những bệnh này dẫn đến xơ vữa động mạch, sau đó hình thành cục máu đông, tắc động mạch… Những bệnh lý này cuối cùng sẽ dẫn đến nhồi máu não. Vì vậy, những người mắc bệnh nền phải đặc biệt chú ý kiểm soát sự phát triển của bệnh.

Ngoài ra, khi thời tiết lạnh, các mạch máu trong cơ thể chúng ta sẽ co lại vì quá lạnh, quá trình lưu thông máu cũng chậm lại. Tuần hoàn máu bị cản trở và áp lực mạch máu tăng lên, nếu không cẩn thận, mạch máu có thể vỡ, gây nhồi máu não. Vì vậy, vào thời tiết lạnh, đặc biệt là người cao tuổi, phải chú ý mặc nhiều quần áo, giữ ấm toàn thân.

Nhìn chung, nếu ở độ tuổi trung niên hoặc cao tuổi và mắc các bệnh lý nền như tăng huyết áp, tiểu đường, tăng lipid máu, bạn sẽ có nguy cơ nhồi máu não cao hơn. Vì vậy, bạn cần đặc biệt chú ý đến nó trong cuộc sống hàng ngày và lưu ý đến một số tín hiệu của cơ thể trước khi nhồi máu não xảy ra.

Từ 7 đến 30 ngày trước khi bị nhồi máu não, cơ thể có thể phát ra 5

5 bất thường của cơ thể trước khi xảy ra nhồi máu não khoảng 7-30 ngày

Mặc dù nhồi máu não là căn bệnh phát triển nhanh chóng sau khi bùng phát, nhưng thực tế có một số triệu chứng báo trước xảy ra khoảng 7 đến 30 ngày trước khi bùng phát.

Có 5 triệu chứng có vẻ bình thường và nhỏ, nhưng thực chất lại ẩn chứa những vấn đề lớn. Chúng bao gồm:

1. Đau đầu không rõ nguyên nhân

Loại đầu tiên là chứng đau đầu không rõ nguyên nhân và đây là cơn đau đầu rất dữ dội. Nguyên nhân là do tình trạng thiếu máu não nghiêm trọng gây ra.

Việc cung cấp máu và oxy không đủ cho não có thể gây co thắt mạch máu. Nếu cơn đau đầu xảy ra đột ngột khi bạn đang nghỉ ngơi, bạn phải đến bệnh viện ngay lập tức.

2. Chóng mặt

Triệu chứng dễ nhận thấy thứ hai là chóng mặt. Nhiều khi, cơn chóng mặt nghiêm trọng đến mức người bệnh không thể đứng vững và sẽ ngất xỉu trên mặt đất mà không hề hay biết.

Triệu chứng chóng mặt này sẽ không kéo dài quá lâu, đôi khi chỉ trong chốc lát và người bệnh thậm chí có thể không nhận thấy.

Đây cũng là triệu chứng rõ ràng nhất của tình trạng thiếu máu não và thường kèm theo các triệu chứng liên quan như buồn nôn, nôn. Nếu triệu chứng này xảy ra thường xuyên trong thời gian ngắn, bạn cần chú ý. Có khả năng các mạch máu bị tắc nghẽn và bạn cần phải đi khám ngay lập tức.

3. Yếu cơ thể

Tín hiệu thứ ba mà cơ thể gửi đi là tay và chân bạn đột nhiên cảm thấy yếu đi, thậm chí bạn có thể bị ngã mà không rõ lý do khi đang đi bộ.

Nguyên nhân là do lượng máu cung cấp cho não không đủ dẫn đến lưu thông máu kém và tắc nghẽn mạch máu, ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu khắp cơ thể.

Tứ chi là nơi kết thúc quá trình lưu thông máu, là bộ phận dễ cảm nhận được sự lưu thông máu bất thường nhất, do đó các triệu chứng sẽ xuất hiện kịp thời.

Do đó, nếu bạn thường xuyên cảm thấy yếu ớt không rõ nguyên nhân và gặp khó khăn khi đi lại mặc dù không có bệnh lý khác hoặc tác động bên ngoài, bạn nên cảnh giác xem liệu đó có phải là dấu hiệu báo trước nhồi máu não hay không.

Từ 7 đến 30 ngày trước khi bị nhồi máu não, cơ thể có thể phát ra 5

4. Rối loạn ngôn ngữ

Dấu hiệu thứ tư rõ ràng hơn là sự khởi phát đột ngột của chứng rối loạn ngôn ngữ hoặc suy giảm nhận thức nghiêm trọng hơn.

Biểu hiện cụ thể là bạn đột nhiên không thể hiểu được người khác đang nói gì. Rõ ràng là bạn đang nghĩ về một điều gì đó trong đầu, nhưng biểu cảm của bạn lại bị cản trở.

Những người xung quanh cũng có thể cảm nhận rõ ràng rằng có điều gì đó không ổn vì họ không hiểu người kia đang nói gì. Đây là triệu chứng rất rõ ràng trước khi nhồi máu não xảy ra.

Ngoài ra, việc cung cấp máu lên não không đủ cũng gây ra rối loạn chức năng của nhiều dây thần kinh và mô nhận thức trong não.

5. Mất thị lực đột ngột

Dấu hiệu cuối cùng rõ ràng hơn là thị lực giảm đột ngột và không rõ nguyên nhân, tốc độ giảm rất nhanh, khá khác so với quá trình phát triển bình thường của cận thị.

Ngay cả khi nhìn vào vật thể bên ngoài hay đeo kính mà hình ảnh vẫn ngày càng mờ hơn, thậm chí đôi khi còn xuất hiện hình ảnh đôi cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo. Triệu chứng này không phải là triệu chứng ngắn hạn và có thể bắt đầu rất sớm, không giảm bớt. Nguyên nhân chủ yếu là do sự bất thường ở các dây thần kinh não.

Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bất thường này ở dây thần kinh thị giác là các triệu chứng báo trước của nhồi máu não do thuyên tắc mạch máu não.

Năm triệu chứng trên, cho dù xuất hiện cùng lúc hay chỉ một trong số chúng xuất hiện, đều có thể là dấu hiệu của cơn nhồi máu não sắp xảy ra.

Khi phát hiện, bạn phải nhanh chóng tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Cơ hội chữa khỏi bệnh rất cao nếu bạn bắt đầu điều trị vào thời điểm này và sau đó bạn có thể quay lại cuộc sống bình thường.

Nếu bạn đợi cho đến khi bị nhồi máu não mới tìm cách điều trị, bạn có thể phải sống chung với chứng liệt nửa người, nói lắp, suy giảm nhận thức và phải phục hồi chức năng lâu dài.

Mọi thắc mắc về tình trạng bệnh và để được tư vấn sử dụng thuốc,hướng dẫn tập luyên , hiệu quả nhất xin liên lạc với phòng khám THUỐC NAM THẦY MỘC

Hotline : 0912 595 936

Facebook : THẦY MỘC

Địa chỉ: N011-LK19 |Khu liền kề16,17,18AB| Khu đất dịch vụ phường Dương Nội , Q.Hà Đông , TP Hà Nội

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp

Các dấu hiệu cảnh báo sớm thoái hóa khớp

– Đau khớp: Đau khớp khi hoạt động là dấu hiệu cảnh báo sớm thoái hóa khớp. Cơn đau sẽ giảm khi nghỉ ngơi. Đau do viêm xương khớp cũng có thể trở nên tồi tệ hơn ở nhiệt độ lạnh. Viêm xương khớp (thoái hóa khớp) có thể xảy ra ở bất kỳ khớp nào, nhưng đặc biệt phổ biến ở đầu gối, hông, bàn tay và cột sống.

– Cứng khớp: Cứng khớp hoặc cảm giác khó cử động khớp là một dấu hiệu sớm khác của bệnh viêm xương khớp. Cứng khớp thường là tình trạng tệ nhất vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu.

– Sưng khớp: Tổn thương khớp do chấn thương hoặc tình trạng mạn tính như viêm xương khớp gây ra tình trạng viêm. Cơ thể gửi các tế bào miễn dịch vào không gian khớp và các mô xung quanh để giúp chữa lành tổn thương, nhưng phản ứng viêm này cũng có thể gây ra các triệu chứng khác như sưng và đau khớp.

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp- Ảnh 1.

Người bệnh có thể nhận thấy khớp bị sưng nếu bạn bị thoái hóa khớp sớm hoặc có thể nhận thấy vùng đó đau khi chạm vào.

Có tiếng lạo xạo, lục cục khi di chuyển: Một dấu hiệu cảnh báo khác của thoái hóa khớp là cảm giác lạo xạo hoặc lục cục ở khớp khi di chuyển. Tình trạng này cũng có thể xảy ra ở các khớp khỏe mạnh hoặc sau chấn thương, nhưng nó đặc biệt phổ biến ở các vấn đề mạn tính về khớp như thoái hóa khớp.

– Khó khăn khi di chuyển: Thoái hóa khớp có thể khiến các khớp khó di chuyển trơn tru và trong phạm vi chuyển động đầy đủ.

Xuất hiện cục cứng trên khớp: Điều này là do khi sụn (bảo vệ khớp) mòn đi, khiến cho xương bên dưới bị tổn thương. Cơ thể phản ứng bằng cách cố gắng phát triển xương mới tại vị trí đó, có thể dẫn đến các cục xương phát triển bên trong khớp, khiến khớp khó di chuyển bình thường hơn. Các đốt xương có thể rất dễ nhận thấy nếu bạn bị thoái hóa khớp ở tay…

Phòng ngừa thoái hóa khớp như thế nào?

Càng lớn tuổi tình trạng hao mòn khớp càng xảy ra nhiều hơn. Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn thoái hóa khớp, nhưng thực hiện một lối sống lành mạnh có thể giúp ích cho sức khỏe tổng thể và sức khỏe của các khớp như: Duy trì cân nặng khỏe mạnh, kiểm soát lượng đường trong máu, tập thể dục và bảo vệ các khớp khỏi bị thương… sẽ làm giảm khả năng phát triển thoái hóa khớp và giúp thoái hóa khớp không trở nên tồi tệ hơn.

– Duy trì cân nặng cơ thể khỏe mạnh: Cân nặng tăng thêm sẽ gây áp lực lên các khớp, có thể gây tổn thương nhiều nhất cho hông, đầu gối, mắt cá chân và bàn chân. Mô mỡ cũng tạo ra các protein gây sưng ở các khớp và thay đổi sụn. Do đó hãy giảm cân, nếu bạn thừa cân béo phì.

Kiểm soát lượng đường trong máu: Lượng đường trong máu cao làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa khớp. Do đó, đối với người đái tháo đường, nên kiểm tra đường máu thường xuyên. Trao đổi với bác sĩ về cách kiểm soát lượng đường trong máu nếu chúng quá cao.

Cách phòng ngừa thoái hóa khớp- Ảnh 2.

– Vận động mỗi ngày: Tập thể dục là giải pháp tốt để ngăn ngừa các vấn đề về khớp, giúp giữ cho các khớp không bị cứng, cơ bắp khỏe mạnh. Đây cũng là một phần quan trọng trong việc điều trị viêm khớp. Do đó, cố gắng tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày vào hầu hết các ngày trong tuần. Tham khảo ý kiến chuyên gia về bài tập phù hợp, an toàn cho bạn.

– Ngăn ngừa chấn thương cho khớp: Chấn thương khớp làm tăng nguy cơ mắc thoái hóa khớp, do đó khi vận động nên bắt đầu từ từ và tăng dần mục tiêu. Mỗi lần tập thể dục, hãy dành 5 đến 10 phút để khởi động bằng các động tác nhẹ nhàng, giúp ngăn ngừa chấn thương cho cơ, khớp, dây chằng và gân.

Bên cạnh đó, hãy cẩn thận với các hoạt động hàng ngày (vì một số hoạt động gây thêm áp lực lên các khớp), sử dụng thiết bị tập thể dục và đồ bảo hộ theo hướng dẫn, đảm bảo đồ bảo hộ thoải mái và vừa vặn…

Mọi thắc mắc về tình trạng bệnh và để được tư vấn sử dụng thuốc,hướng dẫn tập luyên , hiệu quả nhất xin liên lạc với phòng khám THUỐC NAM THẦY MỘC

Hotline : 0912 595 936

Facebook : THẦY MỘC

Địa chỉ: N011-LK19 |Khu liền kề16,17,18AB| Khu đất dịch vụ phường Dương Nội , Q.Hà Đông , TP Hà Nội

6 loại trà giúp ‘giải rượu’

6 loại trà giúp ‘giải rượu’

1. Trà gạo lứt giúp ‘giải rượu’

Trà gạo lứt được biết đến như một loại trà thảo mộc giàu dưỡng chất, giúp thải độc, thanh lọc gan và giải rượu hiệu quả. Loại trà này giàu vitamin B, hỗ trợ bổ sung năng lượng sau khi uống rượu.

Theo Y học cổ truyền, rượu có tính nhiệt độc rất cao, khi sử dụng nhiều có thể gây tổn thương Tỳ, Vị, trà gạo lứt có tác dụng dưỡng Vị, giúp phục hồi Tỳ Vị bị tổn thương do sử dụng rượu gây ra.

Cách sử dụng:

– Rang 100g gạo lứt đến khi chuyển màu vàng nhẹ và tỏa hương thơm.

– Đun gạo với 1 lít nước trong 10 – 15 phút.

– Lọc bã lấy nước, uống lúc trà còn ấm nóng để đạt hiệu quả tối đa.

2. Trà gừng

Gừng là một loại thảo mộc được sử dụng rộng rãi trong Đông y để điều trị chứng đầy hơi, buồn nôn và giải độc rượu. Trong Y học cổ truyền, gừng là vị thuốc có tác dụng điều hòa sự thăng giáng của Vị khí, làm cho Vị khí không bị nghịch lên, từ đó giúp giảm cảm giác buồn nôn, nôn sau khi uống rượu; đồng thời tính nóng của gừng còn giúp kích thích tuần hoàn máu, lưu thông khí huyết toàn thân, giảm cảm giác nhức đầu, mệt mỏi.

Cách pha chế:

– Dùng 10g gừng tươi, gọt vỏ, thái lát mỏng.

– Cho gừng vào đun với 500ml nước trong 10 phút.

– Thêm 1-2 thìa cà phê mật ong để tăng thêm hương vị của trà và làm cho tách trà thơm ngon, dễ uống hơn.

3. Trà atisô

Atiso là một loại thảo dược tự nhiên nổi tiếng với khả năng hỗ trợ giải rượu hiệu quả. Các thành phần hoạt chất trong atiso như cynarin và silymarin, giúp bảo vệ và tăng cường chức năng gan – cơ quan đảm bảo trách nhiệm chính trong việc xử lý các chất độc do rượu tích tụ.

Uống trà atiso sau khi uống rượu không chỉ giúp gan thải độc nhanh hơn mà còn giảm cảm giác buồn nôn, đau đầu và khó chịu do say rượu. Ngoài ra, trà atiso còn giúp lợi tiểu, hỗ trợ cơ thể loại bỏ rượu qua đường nước tiểu nhanh chóng và mang lại cảm giác sảng khoái, thư thái hơn.

Cách pha chế:

– Sử dụng 10g hoa atisô khô hoặc 2 túi lọc trà atisô.

– Cho vào ấm trà, đổ 500ml nước sôi, đậy nắp trong 10 phút.

– Có thể uống nóng hoặc nguội tùy sở thích.

4. Trà cà gai leo

Cà gai leo là một trong những thảo dược nổi bật giúp ‘giải rượu’. Cà gai leo được biết đến với chức năng hỗ trợ hoạt động thải độc của gan. Thành phần chính trong cà gai leo như alkaloid, flavonoid và saponin có khả năng giải độc, bảo vệ tế bào gan khỏi các tổn thương do rượu gây ra, giúp quá trình chuyển hóa và đào thải các chất độc từ rượu nhanh hơn.

Uống trà cà gai leo sau khi uống rượu có thể giúp giảm triệu chứng say, buồn nôn, mệt mỏi và đau đầu, đồng thời làm dịu cơ thể, giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng

Cách sử dụng:

Sử dụng 50g cà gai leo khô.

– Cho vào ấm trà, đổ 500ml nước sôi, đậy nắp trong 10 phút.

Uống đến khi người say tỉnh rượu.

5. Trà xanh

Trà xanh có nhiều lợi ích trong việc ‘giải rượu’ nhờ các chất chống oxy hóa như catechin và polyphenol. Các thành phần này giúp bảo vệ cơ thể khỏi tổn thương do rượu gây ra, đồng thời giúp cho quá trình thải độc và làm giảm nồng độ cồn trong cơ thể nhanh chóng.

Trà xanh còn hỗ trợ hệ tiêu hóa, giúp giảm cảm giác buồn nôn, mệt mỏi và đau đầu khi uống rượu. Uống trà xanh sau khi sử dụng rượu không chỉ giúp ‘giải rượu’ mà còn tăng cường sức khỏe tổng thể và giải độc do rượu gây ra.

Cách sử dụng:

– Sử dụng 5g lá trà xanh tươi hoặc 3g trà xanh khô.

– Đun với 500ml nước sôi trong 5 – 7 phút.

– Uống đến khi người say tỉnh rượu.

6. Trà cam thảo

Cam thảo có tác dụng thanh lọc cơ thể, giải độc gan và giảm tác hại của rượu bia. Trà cam thảo cũng giúp làm dịu hệ tiêu hóa, giảm cảm giác buồn nôn và khó chịu sau khi uống rượu.

Ngoài ra, cam thảo còn có tác dụng tăng sức mạnh đề kháng, giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng và giảm mệt mỏi sau khi uống rượu.

Mọi thắc mắc về tình trạng bệnh và để được tư vấn sử dụng thuốc,hướng dẫn tập luyên , hiệu quả nhất xin liên lạc với phòng khám THUỐC NAM THẦY MỘC

Hotline : 0912 595 936

Facebook : THẦY MỘC

7 dấu hiệu ung thư đại tràng

Với tỉ lệ tử vong lên đến 70%, ung thư đại tràng là 1 trong 4 loại ung thư có tỉ lệ tử vong cao nhất. Tuy nhiên, nếu bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm thì tỷ lệ được chữa khỏi lên tới 90%.

Vậy làm thế nào để nhận biết các triệu chứng và phòng tránh căn bệnh này hiệu quả? Dưới đây là những triệu chứng điển hình của bệnh.

Sự thay đổi liên tục trong các hoạt động của ruột

Các triệu chứng rối loạn tiêu hóa xuất hiện thường xuyên như táo bón, tiêu chảy, đầy bụng, chướng hơi, tiêu hóa kém, đại tiện ra phân có kèm theo chất nhầy, đau tức vùng bụng trước hoặc sau khi ăn. Ở mức độ nhẹ, có thể là biểu hiện của rối loạn tiêu hóa, trong trường hợp nặng có thể là biểu hiện của ung thư ung thư đại tràng.
Chán ăn, khó tiêu, đầy chướng bụng trên vùng rốn, ăn không ngon. Tình trạng này kéo dài khiến cơ thể mệt mỏi, sút cân. Bên cạnh một số nguyên nhân thường gặp như dùng thuốc kéo dài, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa… nếu như bệnh nhân nghỉ ngơi, bổ sung dinh dưỡng mà không cải thiện, thì có khả năng cao là sự phát triển của khối u đại tràng trong cơ thể.Chán ăn, khó tiêu

ss

Xuất hiện máu trong phân

Đại tiện kèm máu đỏ tươi, nhỏ giọt, phủ lên phân. Một số trường hợp, ở giai đoạn cuối bệnh nhân còn thấy hậu môn trực tràng sa xuống, toàn thân gầy đi, số lần đại tiện tăng lên, khi táo bón, khi tiêu chảy.

Đại tiện phân đen

Đi ngoài phân đen có nhiều nguyên nhân, có thể là do ăn uống (các loại rau có màu sậm như rau dền, thức ăn nhiều protein: các loại thịt đỏ, tiết…) hoặc do bệnh lý. Thông thường, khi đi ngoài phân đen kèm với một số các biểu hiện hoa mắt, chóng mặt, vã mồ hôi, thậm chí trụy tim mạch thì người bệnh có thể đang bị xuất huyết dạ dày, xuất huyết đại tràng. Nếu không được cấp cứu kịp thời, bệnh có thể nguy hiểm tới tính mạng.

Phân mỏng, hẹp so với bình thường

Kích thước của chất thải cũng giúp chúng ta phát hiện những bất thường trong hệ tiêu hóa. Tình trạng phân mỏng rất có thể do một vật cản giống như một khối u khiến phân bị chặn lại. Nếu chúng có kích thước mỏng như một chiếc bút chì thì bạn cần đề cao cảnh giác.

Giảm cân không rõ lí do

Không phải do tập luyện hay ăn kiêng giảm cân mà cơ thể đột ngột sút cân thì bạn cũng không nên coi thường. Rất có thể đó là dấu hiệu của ung thư, nhất là ung thư đại tràng, dạ dày hoặc các bộ phận khác liên quan đến đường tiêu hóa.

Mệt mỏi và suy nhược

Và cuối cùng triệu chứng phổ biến nhất của ung thư nhưng lại dễ bị bỏ qua nhất chính là mệt mỏi. Mệt mỏi do ung thư sẽ khiến bạn cảm thấy kiệt sức ngay cả khi đã nghỉ ngơi, đồng thời suy nhược cơ thể một cách nhanh chóng mà không rõ nguyên nhân.

Các phương pháp chuẩn đoán ung thư đại tràng

Khi nghi ngờ ung thư đại trực tràng, người ta thường thực hiện những xét nghiệm sau:

Chụp X-quang đại tràng có cản quang: dựa vào phim X- quang, bác sĩ có thể tìm thấy những bất thường trong đại tràng.

Nội soi đại tràng: là phương pháp đưa một ống nội soi mềm vào trong lòng để kiểm tra toàn bộ đại trực tràng. Nội soi được coi là chính xác hơn chụp X-quang đại tràng cản quang đặc biệt trong việc phát hiện những u nhỏ. Bên cạnh đó, có thể lấy một phần mẫu của tổn thương để xét nghiệm và sinh thiết tìm ung thư. Bên cạnh đó phương pháp chụp cắt lớp ruột già là một phương pháp hiệu quả để tìm kiếm khối u.

Bệnh ung thư đại tràng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu chúng ta phát hiện sớm và điều trị kịp thời căn bệnh này. Chuẩn đoán sớm ung thư đại tràng là bước quan trọng để điều trị bệnh hiệu quả. Vì vậy, khi gặp một trong 7 triệu chứng cảnh báo, bệnh nhân nên đến các cơ sở y tế thăm khám sớm để có hương điều trị bệnh hiệu quả.

Bệnh ung thư trực tràng của Trần Lập nguy hiểm như thế nào?

Bệnh ung thư trực tràng của Trần Lập nguy hiểm như thế nào?

Phương pháp phổ biến nhất điều trị ung thư trực tràng là cắt bỏ khối u. Ca mổ ngày mai với Trần Lập là bước đầu tiên của anh trong cuộc chiến chống ung thư.

Để tìm hiểu về căn bệnh ung thư trực tràng mà Trần Lập đang phải chiến đấu, Zing.vn đã trao đổi với TS.BS Hoàng Đình Chân – Giám đốc chuyên môn Bệnh viện Ung bướu Hưng Việt Hà Nội.

Giai đoạn nào nguy hiểm nhất?

Tiến sĩ Chân cho biết, ung thư đại trực tràng (còn có tên gọi khác là ung thư ruột già) phát khởi từ lớp mô lót mặt trong của ruột dạng polyp (chồi thịt có cuống), lớn dần sẽ nhô ra trong lòng ruột. Khi phân đi qua cọ vào khối bướu và gây chảy máu, tới một điểm nhất định thì bít lòng ruột gây tắc ruột.

Đây là loại ung thư phổ biến trên thế giới, gây tử vong cao, chỉ đứng sau ung thư dạ dày, phổi, gan. Trong đó, người bị viêm loét đại tràng lâu ngày hoặc chế độ ăn uống hàng ngày nhiều chất béo và ít chất xơ là những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng nhất. Ngoài ra, những người có tiền sử gia đình (bố mẹ hoặc anh, em ruột) bị ung thư đại trực tràng, nguy cơ mắc phải bệnh cao gấp 2-3 lần người bình thường.tl_EIXC

Tiến sĩ Chân cũng cho biết, nguyên nhân chính thức gây ra căn bệnh này vẫn chưa được tìm ra.

Về tiến triển, theo chuyên gia này, ung thư đại trực tràng sẽ trải qua 5 giai đoạn:

 

Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp của ung thư đại trực tràng:

– Thay đổi thói quen đại tiện.

– Tiêu chảy, hay có cảm giác đi ngoài không hết.

– Đi ngoài ra máu (đỏ tươi hoặc đen sẫm).

– Phân có khẩu kính hẹp hơn bình thường.

– Cảm thấy khó chịu khắp bụng (thường bị đau bụng vì trướng hơi, cổ trướng, đầy bụng và/hoặc co thắt).

– Giảm cân không rõ nguyên nhân.

– Thường xuyên mệt mỏi.

– Nôn.

Giai đoạn 0: Ung thư ở giai đoạn rất sớm, chỉ mới xuất hiện ở lớp niêm mạc trên cùng của đại tràng hoặc trực tràng.

Giai đoạn I: Ung thư lan rộng ra thành trong của đại tràng hoặc trực tràng.

Giai đoạn II: Ung thư đã lan ra bên ngoài đại tràng hoặc trực tràng tới các mô lân cận, nhưng chưa tới hạch.

Giai đoạn III: Ung thư đã lan sang các hạch lân cận, nhưng chưa tới các bộ phận khác của cơ thể.

Giai đoạn IV: Ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư đại-trực tràng có xu hướng lan tới gan hoặc phổi.

Đặc biệt, ở giai đoạn sớm, ung thư đại trực tràng thường không có biểu hiện rõ ràng, chỉ về sau mới có các triệu chứng rõ ràng như đi ngoài ra máu, phân lỏng, phân lẫn máu như máu cá , đau bụng… Ở giai đoạn muộn, triệu chứng này còn đi kèm với các biểu hiện như chán ăn, mệt mỏi, sút cân…

“Để phát hiện sớm và tiên lượng bệnh tốt, phương pháp tốt nhất là soi đại tràng toàn bộ, đặc biệt đối với người có nguy cơ cao với bệnh”, tiến sĩ Chân khuyến cáo.

Có thể khỏi nếu điều trị sớm

Việc điều trị ung thư đại trực tràng chủ yếu phụ thuộc vào kích thước, vị trí, phạm vi của khối u và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân.38tranlap

“Ung thư đại trực tràng là bệnh có tiên lượng tốt. Tuy nhiên nếu bệnh được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, khả năng điều trị bệnh rất ít hiệu quả. Chính vì vậy cần phát hiện khi bệnh ung thư còn ở giai đoạn sớm hoặc chỉ là các tổn thương tiền ung thư”, tiến sĩ Chân thông tin thêm.

Ở giai đoạn sớm, các tế bào ung thư chỉ nằm tại lớp viêm mạc. Lúc này, các bác sĩ áp dụng phương pháp nội soi cắt tách dưới niêm mạc. Bệnh nhân có thể khỏi bệnh hoàn toàn mà không phải thực hiện phương pháp phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng, tia xạ hoặc sử dụng hóa chất để điều trị.

Riêng về phương pháp phẫu thuật được chỉ định cho ca sĩ Trần Lập, tiến sĩ Chân cho biết đây là phương pháp phổ biến nhất để điều trị ung thư đại trực tràng bằng cách cắt bỏ khối u. Thông thường, bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ khối u cùng với một phần đại tràng hoặc trực tràng và các hạch lân cận. Trong hầu hết các trường hợp, có thể phẫu thuật nối lại những phần còn lành của đại tràng hoặc trực tràng. Khi không thể nối lại những phần còn lành, cần phải thực hiện phẫu thuật mở thông đại tràng tạm thời hoặc vĩnh viễn để tạo đường thông từ đại tràng ra thành bụng,  tạo ra một con đường mới đưa chất thải ra ngoài.

Sau đó, người bệnh được hóa trị liệu sử dụng thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể sau phẫu thuật, để kiểm soát sự phát triển của khối u hoặc để giảm bớt triệu chứng của bệnh. Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể được tia xạ trị liệu, liệu pháp miễn dịch (sử dụng hệ thống miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư). Có thể điều trị bằng liệu pháp sinh học trước khi phẫu thuật, đơn độc hoặc phối hợp với hóa trị liệu hoặc tia xạ trị liệu. “Việc chọn ra phương pháp điều trị rất có ý nghĩa đối với bệnh nhân ung thư đại trực tràng”, tiến sĩ Chân nhấn mạnh.

Hậu quả “đáng suy ngẫm” khi mắc Bệnh Viêm Đại Tràng

Là 1 trong những bệnh về tiêu hóa khá phổ biến khi có đến 25% dân số thế giới mắc bệnh viêm đại tràng song có đến 20% số đó lại không điều trị bệnh ngay từ khi mới chớm. Những hậu quả củabệnh viêm đại tràng dưới đây sẽ khiến bạn có cái nhìn ”cẩn trọng” với căn bệnh này hơn.

Bệnh viêm đại tràng hôm nay không điều trị, ngày mai sẽ ra sao ?

Theo một thống kê gần đây cho biết có đến hơn 15 triệu người Việt Nam mắc bệnh viêm đại tràng trong đó tỷ lệ nữ giới mắc bệnh nhiều gấp gần 3 lần nam giới.

Bệnh viêm đại tràng có thể dẫn đến ung thư đại tràng

Bệnh viêm đại tràng có thể dẫn đến ung thư đại tràng

Bệnh thường bắt đầu với những triệu chứng đau bụng ở giai đoạn nhẹ dễ khiến người bệnh chủ quan, số khác lại có thói quen dùng kháng sinh để chống lại những cơn đau. Kéo dài dẫn đến loạn khuẩn ruột, mất hệ vi khuẩn có ích trong ruột khiến hệ tiêu hóa ngày càng hoạt động yếu.

Theo cuốn “Bách khoa thư bệnh học” – 2008, bệnh đại tràng có thể biến chứng thành các căn bệnh nguy hiểm như: thủng đại tràng (2,8%), giãn đại tràng cấp tính (2-6%), chảy máu nặng (1-5%). Nếu để bệnh lâu 8 – 10 năm có nguy cơ bị ung thư đại trực tràng –  nguyên nhân gây tử vong đứng hàng thứ 4 sau ung thư dạ dày, ung thư phổi và ung thư gan. Theo thống kê, hàng năm ở Việt Nam số ca mắc mới ung thư đại – trực tràng là hơn 8.700 ca và số ca tử vong là gần 6.000 ca.

Nguyên tắc điều trị và phòng bệnh viêm đại tràng

Vệ sinh an toàn thực phẩm ở các nước đang phát triển như Việt Nam còn là một vấn đề nhức nhối, chính những thức ăn đã hết hạn sử dụng hoặc không được chế biến đúng cách chính là nguyên nhân khiến bệnh nhân bị nhiễm khuẩn đường ruột, kích ứng niêm mạc đại tràng dẫn đến viêm đại tràng.

Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là cách tốt nhất để giữ đại tràng khỏe mạnh

Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm là cách tốt nhất để giữ đại tràng khỏe mạnh

Mặc dù khi người bệnh đã được điều trị khỏi viêm đại tràng cấp tính song những vết loét ở niêm mạc đại tràng vẫn còn đó và chúng dễ dàng kích ứng vi khuẩn trở lại khi gặp bất kì thức ăn đồ uống không đảm bảo nào. Đó là lý do tại sao viêm đại tràng rất khó điều trị khỏi dứt điểm.

Nguyên tắc quan trọng nhất trong việc phòng và điều trị viêm đại tràng là cần phát hiện sớm biểu hiện của bệnh. Điều trị viêm đại tràng hiệu quả nhất là điều trị theo nguyên nhân. Vì vậy, nếu phát hiện bệnh sớm và điều trị đúng nguyên nhân bệnh có thể chữa được dứt điểm dễ dàng. Tuy nhiên, ngay cả khi bệnh đã khỏi hoặc thuyên giảm người bệnh cũng vẫn nên tuân thủ chế độ dinh dưỡng và tập luyện bác sĩ đã đề ra để đảm bảo bệnh không tái phát.

Bỏ ra 4 phút tìm hiểu những triệu chứng đau ruột già để tự bảo vệ chính mình

uột già hay còn gọi là đại tràng là bộ phận nhạy cảm bậc nhất trong các cơ quan thuộc hệ tiêu hóa. Đây là nơi cơ thể lọc lại lần cuối cùng xem chất nào hấp thụ được, chất nào dùng để tạo phân thải ra ngoài. Tiếp xúc khá nhiều với vi khuẩn, vi rút nên đây là bộ phận dễ bị viêm loét. Cùng điểm qua 1 vài triệu chứng đau ruột già để phát hiện và có cách điều trị sớm nhất với bệnh nhé. 

4 triệu chứng đau ruột già cần cảnh giác

Theo thống kê từ Bộ y tế, hầu hết các ca đau ruột già nhập viện đều ở tình trạng bệnh khá nặng, thậm chí nhiều trường hợp đã chuyển sang ung thư ruột già. Tất cả là do người bệnh thiếu kiến thức về bệnh, không quan tâm cũng như không nhận ra những thay đổi của cơ thể. Mặc dù đôi khi những cơn đau bụng thoáng đến thoáng đi song nếu chúng lặp đi lặp lại nhiều lần bạn cũng chớ nên xem thường.

Những cơn đau quặn thắt vùng dưới rốn là đặc trưng cho bệnh đau ruột già

Những cơn đau quặn thắt vùng dưới rốn là đặc trưng cho bệnh đau ruột già

  1. Đau bụng

Đau ruột già hiểu nôm na là đau đoạn ruột cuối cùng của đường tiêu hóa. Vị trí cơn đau thường xuất phát từ hai bên hố chậu hoặc hai bên hạ sườn. Cơn đau sẽ chạy dọc theo khung đại tràng, có khi âm ỉ nhưng cũng có khi đau quặn thắt. Những cơn đau có thể kéo dài từ vài phút đến vài tiếng và thường xuyên tái phát, cơn đau diễn ra nhiều ở vùng dưới rốn.

  1. Rối loạn đại tiện

Rối loạn đại tiện là triệu chứng tất cả mọi người bệnh đau ruột già đều gặp phải, chủ yếu là đại tiện thể lỏng, nhiều lần 1 ngày, nếu để ý sẽ thấy phân nhầy và có máu. Sau khi đại tiện nhưng vẫn cảm thấy khó chịu và muốn đi tiếp, lúc đại tiện lại thấy hậu môn rất đau.

Tiêu chảy nhiều lần trong ngày có thể là dấu hiệu của viêm loét ruột già chảy máu

Tiêu chảy nhiều lần trong ngày có thể là dấu hiệu của viêm loét ruột già chảy máu

  1. Những biểu hiện bên trong

Khi dùng tay ấn vào hố chậu có thể cảm thấy lỏng, óc ách, chướng hơi, ấn nhẹ vào vị trí dọc khung đại tràng cũng thấy đau.

matxa bụng đúng cách cũng giúp giảm nhanh cơn đau

matxa bụng đúng cách cũng giúp giảm nhanh cơn đau

  1. Những biểu hiện lâm sàng

Khi bị đau ruột già người bệnh thường cảm thấy chán ăn, mệt mỏi, luôn lo lắng về những cơn đau dẫn đến tâm lý hay cáu gắt, trí nhớ cũng bị ảnh hưởng. Nếu bệnh để lâu không được chữa trị kịp thời người bệnh sẽ bị sụt cân nhanh chóng, thiếu máu thậm chí khối u quá lớn ở thành đại tràng sẽ gây biến chứng tắc ruột.

Nếu thấy có bất kỳ triệu chứng nào bên trên bạn cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để thực hiện các xét nghiệm cấy phân, nội soi đại trực tràng để có kết quả chính xác.

5 triệu chứng ung thư đại tràng chớ dại bỏ qua

5 triệu chứng ung thư đại tràng chớ dại bỏ qua

1. Chán ăn khó tiêu

Chán ăn khó tiêu kéo dài rất có thể là triệu chứng của 1 khối u

Chán ăn khó tiêu kéo dài rất có thể là triệu chứng của 1 khối u

Chán ăn, khó tiêu, đầy bụng, chướng hơi có thể do nhiều nguyên nhân mà bạn cần theo dõi để tìm hiểu. Tuy nhiên, nếu không phải do nhiễm khuẩn đường tiêu hóa hay do dùng thuốc kéo dài, người bệnh đã nghỉ ngơi bồi dưỡng cơ thể mà tình trạng này vẫn không cải thiện thì có thể bạn đang mang trong mình 1 khối u đại tràng đấy.

2. Các hoạt động của ruột không bình thường

Các hoạt động bất thường của ruột bao gồm rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy hoặc táo bón), phân nhầy, có máu, đau bụng trước hoặc sau khi ăn. Khi có bất kỳ biểu hiện nào lặp đi lặp lại người bệnh cần đi siêu âm đại tràng để biết chính xác.

3. Rối loạn phân

Khi phân có những biểu hiện lạ như phân có dính máu, phân mỏng, hẹp hơn so với bình thường, đặc biệt nếu phân đen (kèm theo hoa mắt chóng mặt, vã mồ hôi) nếu không được cấp cứu kịp thời có thể bị xuất huyết dạ dày, xuất huyết đại tràng gây tử vong.

4. Sút cân nhanh không rõ lý do

Nếu bạn không ăn kiêng hay giảm cân mà cân nặng lại tự nhiên giảm sút trầm trọng thì đó là 1 dấu hiệu bất thường

Nếu bạn không ăn kiêng hay giảm cân mà cân nặng lại tự nhiên giảm sút trầm trọng thì đó là 1 dấu hiệu bất thường

Nếu bạn không ăn kiêng hay giảm cân mà cân nặng lại tự nhiên giảm sút trầm trọng thì đó là 1 dấu hiệu bất thường. Rất có thể đó là dấu hiệu của ung thư đại tràng hay 1 bộ phận khác thuộc đường tiêu hóa.

5. Mệt mỏi kiệt sức hình ảnh chụp X-quang đại tràng

Đây là dấu hiệu lâm sàng dễ nhận của ung thư đại tràng, bởi khi đại tràng có vấn đề ảnh hưởng lớn đến việc hấp thu dinh dưỡng cũng như bài tiết chất thải trong cơ thể. Không có dinh dưỡng, từng tế bào sẽ bị suy nhược, người bệnh cảm thấy kiệt sức ngay cả khi không làm gì.

Chuẩn đoán ung thư đại tràng thế nào?

Ung thư đại tràng là sự kết hợp của nhiều dấu hiệu đặc trưng nêu trên. Khi nghi ngờ bệnh, bạn cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để thực hiện các xét nghiệm sau:

– Chụp X-quang đại tràng có cản quang: trên phim X-quang bác sĩ sẽ phát hiện những bất thường trong đại tràng.

hình ảnh chụp X-quang đại tràng

– Nội soi đại tràng: Phương pháp này dùng 1 ống soi mềm đưa vào trực tràng để kiểm tra. Nội soi đại tràng giúp phát hiện cả những khối u nhỏ mà khi chụp X-quang không nhìn thấy được.

– Chụp cắt lớp ruột già

– Xét nghiệm và sinh khiết: lấy 1 phần mẫu của vùng bị tổn thương để tìm ung thư.

Bệnh đại tràng có di truyền không?

Chào bác sĩ, chồng tôi bị viêm đại tràng mạn tính thường xuyên đau nhức và tiêu chảy, chúng tôi đang có dự định sinh cháu thứ 2 nhưng nhiều người ngăn cản vì cho rằng con tôi có thể bị lây viêm đại tràng từ bố. Hiện chúng tôi đang rất lo lắng không biết viêm đại tràng có di truyền không. Xin bác sĩ giúp vợ chồng tôi giải đáp. Cảm ơn bác sĩ.Viêm đại tràng có di truyền ?

Viêm đại tràng có di truyền ???

Chào bạn, cảm ơn bạn đã tin tưởng và gửi câu hỏi về cho chúng tôi. Với câu hỏi của bạn chúng tôi xin trả lời như sau: Tính cho đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có nghiên cứu chính xác nào cho biết bệnhviêm đại tràng mãn tính có di truyền hay không.

Viêm đại tràng có di truyền ?

Cũng có nhiều trường hợp bố, mẹ bị viêm đại tràng sau đó đến đời con cũng mắc bệnh này nên nhiều người cho rằng đó là do di truyền. Nhưng thực sự thì những nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh viêm đại tràng là thói quen ăn uống và lối sống. Có thể những người cùng 1 gia đình có những thói quen sống và dinh dưỡng giống nhau nên sẽ mắc bệnh đại tràng giống nhau.

Tuy nhiên, một số yếu tố thuận lợi cho bệnh viêm đại tràng không thể không kể đến là những vi khuẩn có hại từ thức ăn, nước uống thâm nhập vào thành ruột, đây là nguyên nhân dẫn đến tính thấm ruột, mở đường cho bệnh viêm đại tràng. Nhiều ông bố, bà mẹ lo lắng tính thấm ruột này chính là cơ chế để bệnh viêm đại tràng lây nhiễm sang con mình.

cho đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có nghiên cứu chính xác nào về vấn đề bệnh viêm đại tràng có di truyền không

cho đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có nghiên cứu chính xác nào về vấn đề bệnh viêm đại tràng có di truyền không

Thực tế thì tính thấm ruột không phải là con đường duy nhất khiến 1 người mắc viêm đại tràng mà những người có sức đề kháng yếu cũng có thể mắc bệnh này. Một nghiên cứu được tiến hành trên 100 bệnh nhân viêm đại tràng ngoài 50 tuổi diễn ra ở Canada vào năm 2005 đã cho thấy, những người có người thân bị viêm đại tràng có nhiều cơ hội mắc bệnh hơn những người khác, nguyên nhân là do thường xuyên ăn uống, sinh hoạt giống nhau. Đồng thời,  Giám Đốc trung tâm Y tế về các bệnh đường tiêu hóa tại Costa Mesa, Calif cho biết “ Tiểu sử gia đình có ảnh hưởng đến bệnh viêm đại tràng và bệnh viêm đường ruột.”

Hai vợ chồng bạn có thể có con nhưng hãy đảm bảo một chế độ dinh dưỡng khoa học nhất có thể. Bởi hiện tại chưa có thuốc nào chữa dứt điểm bệnh viêm đại tràng co thắt này, chồng bạn lại đã mắc bệnh mạn tính rất khó chữa nên cách duy nhất là kiểm soát bệnh bằng thuốc và chế độ dinh dưỡng. Một thực đơn ít béo, không có cholesterol, mỡ động vật, tăng cường rau xanh và trái cây sẽ hỗ trợ điều trị bệnh hiệu quả. Nếu chồng bạn bị tiêu chảy kéo dài, chữa bằng nhiều cách vẫn không dứt thì cần đến khám và tư vấn tại các cơ sở y tế chuyên khoa để nhận được sự trợ giúp kịp thời.

Bất ngờ với 4 nguyên của triệu chứng co thắt đại tràng

Những bệnh về đại tràng tuy không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể kéo dài nhiều ngày, nhiều tháng khiến cho người bệnh thường xuyên bị đau quặn vùng dưới rốn, đầy bụng, ợ hơi, thiếu chất dinh dưỡng trầm trọng,… Những nguyên nhân viêm đại tràng co thắt dưới đây có thể khiến bạn phải bất ngờ vì chủ yếu là do thói quen sinh hoạt không lành mạnh của bản thân mình gây nên.

Đối tượng nào thường mắc phải viêm đại tràng co thắt?bat-ngo-voi-4-nguyen-nhan-viem-dai-trang-co-that2

Ước tính có khoảng 20% dân số trên thế giới bị viêm đại tràng co thắt. Còn riêng tại Việt Nam, có khoảng từ 30-40% bệnh nhân mắc căn bệnh này.

Người lớn tuổi thường mắc bệnh viêm đại tràng co thắt 

Viêm đại tràng co thắt (hay còn gọi là hội chứng ruột kích thích, bệnh đại tràng chức năng hay rối loạn chức năng đại tràng,…) thường gặp ở người lớn tuổi hơn là trẻ nhỏ, ở phụ nữ nhiều hơn là ở nam giới. Bên cạnh đó, bệnh nhân trầm cảm, rối loạn thần kinh chức năng, stress tâm lý,… cũng là đối tượng hay mắc phải viêm đại tràng co thắt.

Triệu chứng của hội chứng ruột kích thích chủ yếu có những dấu hiệu như: đau bụng, tiêu chảy, táo bón hoặc vừa đau bụng, vừa tiêu chảy và táo bón. Chứng đau bụng có thể gặp ngay sau khi ăn no, sau khi ăn đồ ăn chua, cay, lạnh,…

Nguyên nhân viêm đại tràng co thắt là gì?

bat-ngo-voi-4-nguyen-nhan-viem-dai-trang-co-that1Các bác sỹ chuyên khoa cho biết, nguyên nhân dẫn tới rối loạn chức năng đại tràng rất đa dạng. Tuy nhiên, 4 yếu tố nguy cơ điển hình dưới đây có thể khiến bạn bất ngờ đấy!

Thói quen ăn uống thiếu vệ sinh là nguyên nhân viêm đại tràng co thắt
  • Sử dụng thức ăn không hợp vệ sinh, thức ăn có nhiễm vi khuẩn thương hàn, lỵ a- míp, vi khuẩn lỵ.
  • Do sử dụng thuốc kháng sinh đường ruột gây nên loạn khuẩn
  • Rối loạn nhu động ruột
  • Nguyên nhân viêm đại tràng co thắt còn là do tình trạng rối loạn tâm thần hoặc sang chấn tâm thần,…

Việc chẩn đoán và điều trị hội chứng ruột kích thích là khó khăn, phức tạp. Các bác sỹ chuyên khoa sẽ chỉ định xét nghiệm cần thiết với mỗi bệnh nhân như: Xét nghiệm vi khuẩn chí, xét nghiệm để tìm ra loại trứng giun, sán, chụp khung đại tràng có thuốc cản quang, nội soi đại tràng,… Từ đó, các bác sỹ sẽ kê thuốc và có hướng chữa trị cụ thể, chính xác.

Để có thể phòng ngừa các triệu chứng và nguyên nhân viêm đại tràng co thắt, lời khuyên hữu ích cho bạn là nên chú ý tới việc vệ sinh ăn uống như: ăn chín uống sôi , không nên ăn ở vỉa hè, không lạm dụng rượu bia, đồ ăn chua, cay,… Bên cạnh đó, tránh căng thẳng kéo dài và thường xuyên tập thể dục sẽ khiến đại tràng của bạn luôn khỏe mạnh!

Dấu hiệu nhận biết viêm đại tràng

Viêm đại tràng là một trong những bệnh đường ruột thường gặp nhất ở nước ta với khoảng 5 – 20% dân số mắc bệnh này. Có nhiều nguyên nhân gây bệnh viêm đại tràng như do chế độ ăn uống không vệ sinh, đường ruột bị nhiễm khuẩn hoặc do dùng các loại thuốc. Dưới đây là 1 số dấu hiệu nhận biết Viêm Đại Tràng

Đau bụng, khó chịu ở bụng:

Viêm đại tràng là tình trạng đại tràng bị viêm nhiễm, trong ống đại tràng xuất hiện các vết niêm mạc bị viêm loét, nguyên nhân viêm đại tràng là do vi khuẩn có hại bám và ăn sâu vào niêm mạc hoặc do ký sinh trùng tồn tại trong thức ăn. Các dấu hiệu nhận biết viêm đại tràng thường xuất hiện cơn đau lan rộng theo khung đại tràng, hai bên hạ sườn trái và phải. Có khi đau âm ỉ, có khi đau quặn. Cơn đau dễ tái phát và tăng lên khi ăn phải đồ ăn lạ, tanh sống, rượu bia, chất kích thích….hoặc stress, áp lực, căng thẳng, sang chấn tinh thần. Ngoài ra, người bệnh thường xuyên có cảm giác nặng bụng, ì ạch, đầy bụng, chướng hơi. Cảm giác này giảm xuống khi trung tiện hoặc đại tiện và tăng lên khi táo bón.

 

hinh-anh-dau-hieu-nhan-biet-viem-dai-trang

 

Hiện tượng có máu trong phân:

Một số bệnh nhân có triệu chứng đi ngoài ra máu hoặc phân đen, thỉnh thoảng có lẫn nhầy và mủ. Tình trạng này nếu kéo dài có thể gây thiếu máu khiên bệnh nhân viêm đại tràng luôn mệt mỏi, xanh xao, hoa mắt, chóng mặt.

Rối loạn đại tiện và tiêu hóa:

Dấu hiệu nhận biết viêm đại tràng chủ yếu là tiêu chảy nhiều lần trong ngày, kèm theo đau quặn bụng. Triệu chứng ỉa lỏng tăng lên khi ăn phải những đồ ăn tanh sống, tiêu chảy kéo dài khiến bệnh nhân bị mất nước, dễ làm cản trở thực hiện các chức năng của các bộ phận trong cơ thể. Xen lẫn tiêu chảy là những đợt táo bón. Bệnh nhân luôn có cảm giác khó đi ngoài, phải rặn cố, đi ngoài không hết phân và muốn đi nữa. Kèm theo táo bón là cảm giác căng tức, trướng hơi khiến người bệnh chán ăn, khó tiêu, mệt mỏi. Người bệnh thường xuyên phải tỉnh giấc do cảm giác khó chịu, đau bụng và muốn đi tiêu.

Bệnh nhân bị mất nước :

Nhiều người trải qua tình trạng mất nước trong quá trình bị viêm loét đại tràng. Điều này là rất quan trọng cần chú ý vì mất nước đồng nghĩa với các bộ phận trong cơ thể bị cản trở thực hiện các chức năng vốn có của chúng. Hãy uống nước càng nhiều nước càng tốt để giảm sự nóng khó chịu trong đại tràng và  để tránh mất nước.

Tần suất xuất hiện của các triệu chứng

Mỗi bệnh nhân có thể có những triệu chứng viêm đại tràng khác nhau và có những biểu hiện cũng như tần suất không giống nhau. Điều quan trọng là cần theo dõi tần suất và mức độ nghiêm trọng của từng triệu chứng để có thể được điều trị tốt nhất.

Viêm đại tràng mặc dù không nguy hiểm ở giai đoạn đầu, nhưng nếu chúng ta chủ quan không điều trị, hoặc điều trị không đến nơi đến chốn, chỉ cần cầm triệu chứng là dừng thuốc thì có thể gây ra những biến chứng nặng nề và ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, thậm chí tử vong. Chính vì vậy, khi có những dấu hiệu đã được mô tả trên đây chúng ta nên đi khám để được điều trị kịp thời, càng sớm càng tốt.